Characters remaining: 500/500
Translation

hỗn loạn

Academic
Friendly

Từ "hỗn loạn" trong tiếng Việt có nghĩalộn xộn, rối ren, không trật tự rõ ràng. Từ này thường được dùng để miêu tả một tình huống mọi thứ diễn ra một cách hỗn độn, không theo quy tắc hay kế hoạch nào cả.

Định nghĩa
  • Hỗn loạn: Tình trạng không trật tự, diễn ra một cách lộn xộn khó kiểm soát.
dụ sử dụng
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Trong giờ cao điểm, giao thông trên đường thường rất hỗn loạn." (Giao thông không trật tự, xe cộ di chuyển lung tung.)
  2. Trong tâm lý:

    • " ấy cảm thấy hỗn loạn khi phải đối mặt với quá nhiều vấn đề cùng một lúc." (Cảm giác rối ren, không biết bắt đầu từ đâu.)
  3. Trong lịch sử:

    • "Thời kỳ chiến tranh thường mang lại những hậu quả hỗn loạn cho xã hội." (Xã hội trở nên rối ren không ổn định.)
Biến thể cách sử dụng
  • Hỗn loạn có thể được sử dụng như tính từ để mô tả tình trạng của sự vật, hoặc được dùng trong các cụm từ như "tình hình hỗn loạn", "trạng thái hỗn loạn".
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa:

    • Lộn xộn: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ sự không trật tự.
    • Rối ren: Diễn tả tình trạng phức tạp, khó hiểu.
  • Từ gần giống:

    • Náo loạn: Chỉ tình trạng ồn ào, mất trật tự, nhưng thường liên quan đến tiếng ồn sự ồn ào của đám đông.
    • Bất ổn: Chỉ tình trạng không ổn định, có thể không hoàn toàn hỗn loạn nhưng có thể dẫn đến hỗn loạn.
  1. Lộn xộn rối ren: Thời kỳ hỗn loạn.

Similar Spellings

Words Containing "hỗn loạn"

Comments and discussion on the word "hỗn loạn"